- Máy in Canon PIXMA G1000 là dòng máy in đầu tiên với hệ thống mực liên tục được thiết kế cho nhu cầu in ấn cao với chi phí sử dụng thấp.Tốc độ in : tối đa 8,8 ảnh/phút (trắng đen), 5 ảnh/phút (màu) theo tiêu chuẩn ISO (khổ A4) In ảnh khổ 4 x 6” tràn lề trong vòng 60 giây. Khay giấy: 100 tờ. Độ phân giải in: tối đa 4.800 x 1.200 dpi. Chức năng in ảnh tràn lề lên đến khổ A4 Cổng giao tiếp: USB 2.0 Kích thước: 445 x 330 x 135 (mm). Trọng lượng: 4,3 kg Sử dụng mực: GI-790 Bk (6.000 trang), GI-790 C/M/Y (7.000 trang)
Canon G1000
Giá: Liên hệ
- Máy in Canon PIXMA G1000 là dòng máy in đầu tiên với hệ thống mực liên tục được thiết kế cho nhu cầu in ấn cao với chi phí sử dụng thấp.Tốc độ in : tối đa 8,8 ảnh/phút (trắng đen), 5 ảnh/phút (màu) theo tiêu chuẩn ISO (khổ A4) In ảnh khổ 4 x 6” tràn lề trong vòng 60 giây. Khay giấy: 100 tờ. Độ phân giải in: tối đa 4.800 x 1.200 dpi. Chức năng in ảnh tràn lề lên đến khổ A4 Cổng giao tiếp: USB 2.0 Kích thước: 445 x 330 x 135 (mm). Trọng lượng: 4,3 kg Sử dụng mực: GI-790 Bk (6.000 trang), GI-790 C/M/Y (7.000 trang)
– Mực in chính hang : 220,000 vnđ/ màu
https://www.youtube.com/watch?v=0P0p8hD0NBo
Printer | |||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (chiều ngang)*1 x 1200 (chiều dọc) dpi | ||
Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực in riêng biệt | |
Tổng số vòi phun: | Tổng số 1,472 vòi phun. | ||
Kích thước giọt mực: | 2pl nhỏ nhất | ||
Hộp mực | GI-790 (Xanh, Đỏ, Vàng, Đen) | ||
Tốc độ in*2 Dựa theo chuẩn ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để có báo cáo tổng hợp Nhấp chuột vào đây để biết điều kiện đô tốc độ sao chụp và in tài liệu | Văn bản: Màu: | ESAT / một mặt: | Khoảng. 5.0ipm |
Văn bản: B/W: | ESAT / một mặt: | Khoảng. 8.8ipm | |
Ảnh (4 x 6"): | PP-201 / Không viền | Approx. 60secs. | |
Chiều rộng vùng in | Có viền: | Lên tới 203.2mm (8-inch) | |
Không viền: | Lên tới 216mm (8.5-inch) | ||
Vùng có thể in | Không viền*3: | Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / Letter / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10") | |
Có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Trái / Phải: mỗi lề 3.4mm (Letter / Legal: Left: 6.4mm, Right: 6.3mm) | ||
Vùng in khuyến nghị | Lề trên | 31.2mm | |
Lề dưới: | 32.5 mm | ||
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6", 5 x 7", Phong bì (DL, COM10), tự chọn (width 101.6 - 215.9mm, length 152.4 - 676mm) | ||
Xử lí giấy (Khay sau) (Số lượng tối đa) | Giấy thường | A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 | |
Giấy phân giải cao (HR-101N) | A4 = 80 | ||
Giấy ảnh Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) | A4 = 10 | ||
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) | 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-601) | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Paper "Everyday Use" (GP-508) | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Giấy ảnh Matte Photo Paper (MP-101) | A4 = 10, 4 x 6" = 20 | ||
Bao thư | European DL/US Com. #10 = 10 | ||
Định lượng giấy | Khay sau | Plain Paper: 64 - 105g/m2 , Canon specialty paper: max paper weight : approx. 275g/m2 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm | ||
Căn lề đầu in | Bằng tay | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Kết nối | USB tốc độ cao | ||
Khay giấy ra | A4, Letter = 50, Legal = 10 | ||
Môi trường vận hành*4 | Nhiệt độ: | Môi trường vận hành*4 | |
Độ ẩm: | |||
Môi trường khuyến nghị *5 | Temperature: | Môi trường khuyến nghị *5 | |
Humidity: | |||
Môi trường bảo quản | Temperature: | Môi trường bảo quản | |
Humidity: | |||
Độ vang âm (PC Print) | Photo (4 x 6")*6: | Độ vang âm (PC Print) | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz | ||
Tiêu thụ điện | KHI TẮT: | Tiêu thụ điện | |
Chế độ Standby (đèn quét tắt) (USB kết nối với máy tính) | |||
Khi sao chụp*7: (USB kết nối với máy tính) | |||
Môi trường in | Tuân theo quy tắc: | Môi trường in | |
Nhãn sinh thái: | |||
Kích thước (W x D x H) | Khoảng. 445 x 330 x 163mm | ||
Trọng lượng | Khoảng. 5.8kg |